Có 2 kết quả:

骨烬 gǔ jìn ㄍㄨˇ ㄐㄧㄣˋ骨燼 gǔ jìn ㄍㄨˇ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bones and ashes
(2) remains (after Buddhist cremation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bones and ashes
(2) remains (after Buddhist cremation)

Bình luận 0